75
ST
K. Coulibaly
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kalifa Coulibaly
ST
75
197cm
|
87kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
24
72
69
68
68
61
66
50
67
67
47
47
50
50
52
52
47
Tốc độ
73
Sút
71
Chuyền bóng
61
Rê bóng
62
Phòng thủ
32
Thể chất
73
Tốc độ
78
Tăng tốc
69
Dứt điểm
74
Lực sút
74
Sút xa
66
Chọn vị trí
73
Vô lê
69
Penalty
70
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
65
Chuyền dài
53
Đá phạt
43
Sút xoáy
49
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Khéo léo
49
Thăng bằng
38
Phản ứng
70
Kèm người
25
Lấy bóng
30
Cắt bóng
28
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
83
Thể lực
65
Quyết đoán
66
Nhảy
41
Bình tĩnh
68
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
17
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.3% |
14 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.25% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |