65
ST
K. Coulibaly
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kalifa Coulibaly
ST
65
197cm
|
87kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
15
62
60
58
58
52
57
42
58
58
39
39
41
41
43
43
39
Tốc độ
61
Sút
60
Chuyền bóng
53
Rê bóng
53
Phòng thủ
23
Thể chất
67
Tốc độ
70
Tăng tốc
52
Dứt điểm
61
Lực sút
65
Sút xa
54
Chọn vị trí
63
Vô lê
60
Penalty
61
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
55
Chuyền dài
44
Đá phạt
36
Sút xoáy
40
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Khéo léo
24
Thăng bằng
26
Phản ứng
61
Kèm người
16
Lấy bóng
21
Cắt bóng
19
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
79
Thể lực
58
Quyết đoán
61
Nhảy
35
Bình tĩnh
61
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |