73
GK
Kim Dong Joon
5
70
31
33
33
33
36
36
34
34
34
31
31
33
33
33
33
31
TM Đổ người
73
TM bắt bóng
71
TM phát bóng
67
TM Phản xạ
73
Tốc độ
47
TM chọn vị trí
69
Tốc độ
47
Tăng tốc
47
Dứt điểm
24
Lực sút
26
Sút xa
23
Chọn vị trí
25
Vô lê
24
Penalty
25
Chuyền ngắn
44
Tầm nhìn
51
Tạt bóng
20
Chuyền dài
28
Đá phạt
19
Sút xoáy
20
Rê bóng
20
Giữ bóng
25
Khéo léo
44
Thăng bằng
58
Phản ứng
67
Kèm người
19
Lấy bóng
22
Cắt bóng
25
Đánh đầu
25
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
48
Thể lực
46
Quyết đoán
37
Nhảy
63
Bình tĩnh
64
TM đổ người
73
TM bắt bóng
71
TM phát bóng
67
TM phản xạ
73
TM chọn vị trí
69
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Jeju United | |
2020~ | Daejeon Hana Citizen | |
2020~2022 | Daejeon Hana Citizen | |
2016~2019 | Seongnam FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |