88
GK
Kim Dong Joon
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kim Dong Joon
GK
88
189cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
85
41
44
44
44
45
46
42
44
44
39
39
41
41
42
42
39
TM Đổ người
86
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
77
TM Phản xạ
90
Tốc độ
54
TM chọn vị trí
83
Tốc độ
54
Tăng tốc
56
Dứt điểm
35
Lực sút
32
Sút xa
30
Chọn vị trí
30
Vô lê
29
Penalty
31
Chuyền ngắn
56
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
32
Chuyền dài
33
Đá phạt
26
Sút xoáy
28
Rê bóng
29
Giữ bóng
38
Khéo léo
72
Thăng bằng
75
Phản ứng
87
Kèm người
26
Lấy bóng
29
Cắt bóng
30
Đánh đầu
37
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
55
Thể lực
50
Quyết đoán
45
Nhảy
77
Bình tĩnh
72
TM đổ người
86
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
77
TM phản xạ
90
TM chọn vị trí
83
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Jeju United | |
2020~ | Daejeon Hana Citizen | |
2020~2022 | Daejeon Hana Citizen | |
2016~2019 | Seongnam FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |