79
CB
N. Subotić
11
21
57
53
50
50
59
52
70
53
53
76
76
69
69
66
66
76
Tốc độ
53
Sút
48
Chuyền bóng
54
Rê bóng
49
Phòng thủ
79
Thể chất
76
Tốc độ
56
Tăng tốc
50
Dứt điểm
34
Lực sút
81
Sút xa
50
Chọn vị trí
51
Vô lê
37
Penalty
47
Chuyền ngắn
57
Tầm nhìn
48
Tạt bóng
50
Chuyền dài
67
Đá phạt
60
Sút xoáy
38
Rê bóng
43
Giữ bóng
55
Khéo léo
55
Thăng bằng
52
Phản ứng
77
Kèm người
80
Lấy bóng
81
Cắt bóng
76
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
78
Thể lực
69
Quyết đoán
81
Nhảy
73
Bình tĩnh
75
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
17
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | SC Rheindorf Altach | |
2020~2021 | 데니즐리스포르 | |
2019~2020 | 1. FC Union Berlin | |
2018~2019 | AS Saint Etienne | |
2017~2017 | 1. FC Cologne | |
2008~2018 | Borussia Dortmund | |
2007~2008 | 1. FSV Mainz 05 | |
2006~2007 | 1. FSV 마인츠 05 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |