66
CB
N. Subotić
5
11
45
41
38
38
45
39
56
40
40
63
63
56
56
53
53
63
Tốc độ
41
Sút
37
Chuyền bóng
38
Rê bóng
38
Phòng thủ
66
Thể chất
64
Tốc độ
41
Tăng tốc
41
Dứt điểm
24
Lực sút
69
Sút xa
39
Chọn vị trí
40
Vô lê
25
Penalty
35
Chuyền ngắn
37
Tầm nhìn
37
Tạt bóng
40
Chuyền dài
48
Đá phạt
43
Sút xoáy
26
Rê bóng
32
Giữ bóng
43
Khéo léo
44
Thăng bằng
41
Phản ứng
64
Kèm người
66
Lấy bóng
68
Cắt bóng
64
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
67
Thể lực
58
Quyết đoán
69
Nhảy
63
Bình tĩnh
63
TM đổ người
5
TM bắt bóng
4
TM phát bóng
8
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | SC Rheindorf Altach | |
2020~2021 | 데니즐리스포르 | |
2019~2020 | 1. FC Union Berlin | |
2018~2019 | AS Saint Etienne | |
2017~2017 | 1. FC Cologne | |
2008~2018 | Borussia Dortmund | |
2007~2008 | 1. FSV Mainz 05 | |
2006~2007 | 1. FSV 마인츠 05 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |