78
RW
A. El Ghazi
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Anwar El Ghazi
RW
78
LW
78
189cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
25
76
76
75
75
68
74
55
74
74
50
50
55
55
58
58
50
Tốc độ
77
Sút
76
Chuyền bóng
71
Rê bóng
76
Phòng thủ
38
Thể chất
70
Tốc độ
79
Tăng tốc
75
Dứt điểm
75
Lực sút
83
Sút xa
78
Chọn vị trí
74
Vô lê
71
Penalty
66
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
75
Chuyền dài
58
Đá phạt
74
Sút xoáy
76
Rê bóng
79
Giữ bóng
78
Khéo léo
71
Thăng bằng
56
Phản ứng
74
Kèm người
38
Lấy bóng
34
Cắt bóng
34
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
76
Thể lực
73
Quyết đoán
58
Nhảy
56
Bình tĩnh
74
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
16
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 1. FSV Mainz 05 | |
2023~2023 | 1. FSV Mainz 05 | |
2022~ | PSV | |
2022~2022 | Everton | |
2022~2023 | PSV | |
2019~ | Aston Villa | |
2019~2022 | Aston Villa | |
2018~2019 | Aston Villa | |
2017~2019 | LOSC reel | |
2014~2017 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |