68
LM
A. El Ghazi
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Anwar El Ghazi
LM
68
RM
68
189cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
16
67
67
66
66
59
65
46
65
65
42
42
45
45
48
48
42
Tốc độ
63
Sút
68
Chuyền bóng
61
Rê bóng
66
Phòng thủ
30
Thể chất
61
Tốc độ
64
Tăng tốc
62
Dứt điểm
67
Lực sút
74
Sút xa
68
Chọn vị trí
69
Vô lê
59
Penalty
71
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
65
Chuyền dài
48
Đá phạt
64
Sút xoáy
66
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
57
Phản ứng
70
Kèm người
35
Lấy bóng
24
Cắt bóng
24
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
13
Sức mạnh
67
Thể lực
60
Quyết đoán
48
Nhảy
65
Bình tĩnh
64
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
6
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 1. FSV Mainz 05 | |
2023~2023 | 1. FSV Mainz 05 | |
2022~ | PSV | |
2022~2022 | Everton | |
2022~2023 | PSV | |
2019~ | Aston Villa | |
2019~2022 | Aston Villa | |
2018~2019 | Aston Villa | |
2017~2019 | LOSC reel | |
2014~2017 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |