80
LB
K. Tierney
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kieran Tierney
LB
80
178cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
27
70
73
74
74
73
73
75
75
75
74
74
77
77
77
77
74
Tốc độ
88
Sút
62
Chuyền bóng
73
Rê bóng
75
Phòng thủ
73
Thể chất
81
Tốc độ
89
Tăng tốc
87
Dứt điểm
56
Lực sút
80
Sút xa
68
Chọn vị trí
69
Vô lê
34
Penalty
42
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
78
Chuyền dài
70
Đá phạt
59
Sút xoáy
74
Rê bóng
76
Giữ bóng
75
Khéo léo
77
Thăng bằng
78
Phản ứng
75
Kèm người
74
Lấy bóng
75
Cắt bóng
73
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
77
Thể lực
89
Quyết đoán
82
Nhảy
81
Bình tĩnh
75
TM đổ người
21
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
17
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Real Sociedad | |
2019~ | Arsenal | |
2015~2019 | Celtic |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |