90
LB
K. Tierney
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kieran Tierney
LB
90
180cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
36
80
84
85
85
85
84
86
86
86
86
86
87
87
88
88
86
Tốc độ
89
Sút
72
Chuyền bóng
85
Rê bóng
87
Phòng thủ
86
Thể chất
85
Tốc độ
91
Tăng tốc
88
Dứt điểm
65
Lực sút
89
Sút xa
77
Chọn vị trí
85
Vô lê
52
Penalty
56
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
92
Chuyền dài
79
Đá phạt
68
Sút xoáy
83
Rê bóng
89
Giữ bóng
87
Khéo léo
84
Thăng bằng
84
Phản ứng
90
Kèm người
88
Lấy bóng
89
Cắt bóng
87
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
82
Thể lực
87
Quyết đoán
93
Nhảy
86
Bình tĩnh
85
TM đổ người
30
TM bắt bóng
33
TM phát bóng
26
TM phản xạ
30
TM chọn vị trí
29
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Real Sociedad | |
2019~ | Arsenal | |
2015~2019 | Celtic |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |