77
GK
S. Carson
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Scott Carson
GK
77
190cm
|
86kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
3
5
Level
74
26
27
26
26
27
28
26
26
26
27
27
25
25
25
25
27
TM Đổ người
75
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
74
TM Phản xạ
73
Tốc độ
35
TM chọn vị trí
77
Tốc độ
37
Tăng tốc
33
Dứt điểm
19
Lực sút
22
Sút xa
20
Chọn vị trí
11
Vô lê
13
Penalty
20
Chuyền ngắn
25
Tầm nhìn
44
Tạt bóng
14
Chuyền dài
17
Đá phạt
16
Sút xoáy
18
Rê bóng
17
Giữ bóng
20
Khéo léo
38
Thăng bằng
42
Phản ứng
76
Kèm người
10
Lấy bóng
15
Cắt bóng
19
Đánh đầu
18
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
70
Thể lực
28
Quyết đoán
23
Nhảy
72
Bình tĩnh
38
TM đổ người
75
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
74
TM phản xạ
73
TM chọn vị trí
77
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Manchester City | |
2019~2021 | Manchester City | |
2015~2021 | derby county | |
2013~2015 | Wigan Athletic | |
2011~2013 | 부르사스포르 | |
2008~2011 | West Bromwich Albion | |
2007~2008 | Aston Villa | |
2006~2006 | Sheffield Wednesday | |
2006~2007 | Charlton Athletic | |
2005~2008 | Liverpool | |
2003~2005 | Leeds United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |