71
GK
S. Carson
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Scott Carson
GK
71
190cm
|
86kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
3
5
Level
68
25
26
25
25
26
27
25
26
26
27
27
24
24
24
24
27
TM Đổ người
69
TM bắt bóng
69
TM phát bóng
72
TM Phản xạ
68
Tốc độ
34
TM chọn vị trí
71
Tốc độ
36
Tăng tốc
33
Dứt điểm
18
Lực sút
21
Sút xa
19
Chọn vị trí
12
Vô lê
15
Penalty
21
Chuyền ngắn
27
Tầm nhìn
41
Tạt bóng
17
Chuyền dài
18
Đá phạt
17
Sút xoáy
21
Rê bóng
20
Giữ bóng
21
Khéo léo
37
Thăng bằng
39
Phản ứng
60
Kèm người
11
Lấy bóng
18
Cắt bóng
19
Đánh đầu
20
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
67
Thể lực
26
Quyết đoán
22
Nhảy
69
Bình tĩnh
35
TM đổ người
69
TM bắt bóng
69
TM phát bóng
72
TM phản xạ
68
TM chọn vị trí
71
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Manchester City | |
2019~2021 | Manchester City | |
2015~2021 | derby county | |
2013~2015 | Wigan Athletic | |
2011~2013 | 부르사스포르 | |
2008~2011 | West Bromwich Albion | |
2007~2008 | Aston Villa | |
2006~2006 | Sheffield Wednesday | |
2006~2007 | Charlton Athletic | |
2005~2008 | Liverpool | |
2003~2005 | Leeds United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |