66
CM
J. Mikel
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
John Obi Mikel
CM
66
CDM
70
188cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
17
57
57
56
56
63
58
67
58
58
68
68
64
64
64
64
68
Tốc độ
46
Sút
51
Chuyền bóng
62
Rê bóng
59
Phòng thủ
68
Thể chất
70
Tốc độ
46
Tăng tốc
47
Dứt điểm
44
Lực sút
65
Sút xa
59
Chọn vị trí
48
Vô lê
55
Penalty
40
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
57
Chuyền dài
66
Đá phạt
52
Sút xoáy
59
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Khéo léo
46
Thăng bằng
41
Phản ứng
69
Kèm người
69
Lấy bóng
69
Cắt bóng
69
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
73
Thể lực
66
Quyết đoán
70
Nhảy
66
Bình tĩnh
70
TM đổ người
12
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~2021 | Stoke City | |
2019~2019 | Middlesbrough | |
2019~2020 | Trabzonspor | |
2017~2019 | Tianjin Jinmen Tiger FC | |
2006~2017 | Chelsea | |
2004~2006 | FK 륀 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |