89
CM
J. Mikel
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
John Obi Mikel
CM
89
CDM
90
188cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
20
78
80
79
79
86
82
87
81
81
85
85
83
83
83
83
85
Tốc độ
75
Sút
72
Chuyền bóng
83
Rê bóng
87
Phòng thủ
86
Thể chất
86
Tốc độ
76
Tăng tốc
74
Dứt điểm
70
Lực sút
76
Sút xa
76
Chọn vị trí
63
Vô lê
75
Penalty
65
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
70
Chuyền dài
95
Đá phạt
67
Sút xoáy
76
Rê bóng
88
Giữ bóng
92
Khéo léo
72
Thăng bằng
93
Phản ứng
85
Kèm người
88
Lấy bóng
88
Cắt bóng
85
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
94
Thể lực
86
Quyết đoán
71
Nhảy
84
Bình tĩnh
89
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
16
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~2021 | Stoke City | |
2019~2019 | Middlesbrough | |
2019~2020 | Trabzonspor | |
2017~2019 | Tianjin Jinmen Tiger FC | |
2006~2017 | Chelsea | |
2004~2006 | FK 륀 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |