86
RB
A. Wan-Bissaka
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aaron Wan-Bissaka
RB
86
RWB
86
183cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
26
71
74
76
76
74
74
79
77
77
81
81
83
83
83
83
81
Tốc độ
88
Sút
57
Chuyền bóng
71
Rê bóng
82
Phòng thủ
83
Thể chất
77
Tốc độ
90
Tăng tốc
86
Dứt điểm
51
Lực sút
74
Sút xa
52
Chọn vị trí
73
Vô lê
50
Penalty
61
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
77
Chuyền dài
61
Đá phạt
52
Sút xoáy
72
Rê bóng
84
Giữ bóng
80
Khéo léo
87
Thăng bằng
76
Phản ứng
84
Kèm người
84
Lấy bóng
87
Cắt bóng
85
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
75
Thể lực
82
Quyết đoán
81
Nhảy
67
Bình tĩnh
78
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
17
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Manchester United | |
2017~2019 | crystal palace |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |