87
RB
A. Wan-Bissaka
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aaron Wan-Bissaka
RB
87
183cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
2
5
Level
27
71
75
77
77
76
76
81
78
78
82
82
84
84
84
84
82
Tốc độ
88
Sút
58
Chuyền bóng
73
Rê bóng
82
Phòng thủ
84
Thể chất
79
Tốc độ
91
Tăng tốc
85
Dứt điểm
53
Lực sút
75
Sút xa
53
Chọn vị trí
75
Vô lê
51
Penalty
52
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
77
Chuyền dài
64
Đá phạt
53
Sút xoáy
78
Rê bóng
84
Giữ bóng
80
Khéo léo
87
Thăng bằng
77
Phản ứng
86
Kèm người
82
Lấy bóng
90
Cắt bóng
87
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
77
Thể lực
85
Quyết đoán
82
Nhảy
72
Bình tĩnh
80
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
18
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Manchester United | |
2017~2019 | crystal palace |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.42% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
17 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |