71
RM
M. Greenwood
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mason Greenwood
RM
71
ST
72
181cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
5
Level
12
69
70
69
69
63
69
51
68
68
45
45
51
51
54
54
45
Tốc độ
73
Sút
71
Chuyền bóng
64
Rê bóng
70
Phòng thủ
35
Thể chất
57
Tốc độ
74
Tăng tốc
73
Dứt điểm
73
Lực sút
75
Sút xa
69
Chọn vị trí
72
Vô lê
62
Penalty
61
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
64
Chuyền dài
63
Đá phạt
57
Sút xoáy
69
Rê bóng
72
Giữ bóng
69
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Phản ứng
69
Kèm người
35
Lấy bóng
34
Cắt bóng
30
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
56
Thể lực
65
Quyết đoán
52
Nhảy
59
Bình tĩnh
68
TM đổ người
4
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
5
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Getafe CF | |
2019~ | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |