70
RM
M. Greenwood
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mason Greenwood
RM 70 ST 70 LM 70
|
|
01.10.2001
181cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
5
Level
11
67
68
68
68
63
68
49
67
67
42
42
48
48
51
51
42
Tốc độ
72
Sút
69
Chuyền bóng
64
Rê bóng
70
Phòng thủ
31
Thể chất
52
Tốc độ
73
Tăng tốc
72
Dứt điểm
70
Lực sút
75
Sút xa
67
Chọn vị trí
70
Vô lê
62
Penalty
59
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
60
Chuyền dài
64
Đá phạt
62
Sút xoáy
69
Rê bóng
71
Giữ bóng
71
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Phản ứng
60
Kèm người
24
Lấy bóng
34
Cắt bóng
30
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
52
Thể lực
58
Quyết đoán
43
Nhảy
65
Bình tĩnh
64
TM đổ người
4
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
5
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Mason Greenwood mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Getafe CF
2019~ Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%