95
GK
I. Meslier
15
92
37
42
40
40
51
48
46
44
44
36
36
39
39
40
40
36
TM Đổ người
93
TM bắt bóng
91
TM phát bóng
89
TM Phản xạ
97
Tốc độ
46
TM chọn vị trí
90
Tốc độ
43
Tăng tốc
51
Dứt điểm
17
Lực sút
50
Sút xa
23
Chọn vị trí
14
Vô lê
25
Penalty
17
Chuyền ngắn
56
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
24
Chuyền dài
63
Đá phạt
21
Sút xoáy
18
Rê bóng
26
Giữ bóng
47
Khéo léo
55
Thăng bằng
42
Phản ứng
95
Kèm người
28
Lấy bóng
23
Cắt bóng
25
Đánh đầu
21
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Quyết đoán
33
Nhảy
88
Bình tĩnh
76
TM đổ người
93
TM bắt bóng
91
TM phát bóng
89
TM phản xạ
97
TM chọn vị trí
90
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Leeds United | |
2019~2020 | Leeds United | |
2017~2020 | FC Lorient |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |