84
GK
I. Meslier
12
81
40
43
41
41
49
47
46
44
44
39
39
40
40
41
41
39
TM Đổ người
84
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
78
TM Phản xạ
86
Tốc độ
47
TM chọn vị trí
78
Tốc độ
49
Tăng tốc
46
Dứt điểm
23
Lực sút
62
Sút xa
29
Chọn vị trí
21
Vô lê
22
Penalty
23
Chuyền ngắn
58
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
30
Chuyền dài
58
Đá phạt
22
Sút xoáy
24
Rê bóng
31
Giữ bóng
45
Khéo léo
51
Thăng bằng
36
Phản ứng
78
Kèm người
33
Lấy bóng
29
Cắt bóng
30
Đánh đầu
27
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
61
Thể lực
49
Quyết đoán
38
Nhảy
51
Bình tĩnh
75
TM đổ người
84
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
78
TM phản xạ
86
TM chọn vị trí
78
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Leeds United | |
2019~2020 | Leeds United | |
2017~2020 | FC Lorient |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |