98
CB
L. Martínez
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lisandro Martínez
CB 98 LB 97 CDM 98
|
|
18.01.1998
178cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
22
86
88
88
88
92
89
95
90
90
95
95
94
94
94
94
95
Tốc độ
92
Sút
78
Chuyền bóng
90
Rê bóng
93
Phòng thủ
96
Thể chất
94
Tốc độ
91
Tăng tốc
95
Dứt điểm
75
Lực sút
89
Sút xa
80
Chọn vị trí
76
Vô lê
75
Penalty
74
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
83
Chuyền dài
100
Đá phạt
72
Sút xoáy
83
Rê bóng
92
Giữ bóng
95
Khéo léo
94
Thăng bằng
96
Phản ứng
95
Kèm người
97
Lấy bóng
95
Cắt bóng
97
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
93
Thể lực
96
Quyết đoán
95
Nhảy
101
Bình tĩnh
97
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 01 - Chẵn 21
Xem Lisandro Martínez mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Manchester United
2019~ Ajax
2019~2022 Ajax
2018~2019 Defensa y Justicia
2017~2018 Defensa y Justicia
2015~2018 Newell's Old Boys
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.65%
3 0.51%
4 0.41%
5 0.39%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.3%
11 0.3%
12
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
14
Toni Kroos
T. Kroos
CM 112
24
0.29%
15 0.26%
16 0.25%
17
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.25%
18 0.25%
19 0.25%
20
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]