103
CB
L. Martínez
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lisandro Martínez
CB
103
CDM
103
LB
101
178cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
22
90
91
91
91
96
93
100
93
93
100
100
98
98
97
97
100
Tốc độ
98
Sút
79
Chuyền bóng
93
Rê bóng
96
Phòng thủ
101
Thể chất
97
Tốc độ
97
Tăng tốc
100
Dứt điểm
78
Lực sút
91
Sút xa
75
Chọn vị trí
77
Vô lê
80
Penalty
76
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
80
Chuyền dài
105
Đá phạt
74
Sút xoáy
82
Rê bóng
94
Giữ bóng
100
Khéo léo
96
Thăng bằng
100
Phản ứng
100
Kèm người
102
Lấy bóng
101
Cắt bóng
101
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
94
Thể lực
97
Quyết đoán
103
Nhảy
106
Bình tĩnh
101
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 29 - Chẵn 49
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Manchester United | |
2019~ | Ajax | |
2019~2022 | Ajax | |
2018~2019 | Defensa y Justicia | |
2017~2018 | Defensa y Justicia | |
2015~2018 | Newell's Old Boys |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |