84
CM
D. Praet
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dennis Praet
CM
84
RM
83
181cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
27
77
80
80
80
81
81
75
80
80
70
70
73
73
75
75
70
Tốc độ
72
Sút
77
Chuyền bóng
81
Rê bóng
83
Phòng thủ
67
Thể chất
71
Tốc độ
72
Tăng tốc
73
Dứt điểm
75
Lực sút
80
Sút xa
82
Chọn vị trí
81
Vô lê
75
Penalty
62
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
78
Chuyền dài
82
Đá phạt
72
Sút xoáy
79
Rê bóng
85
Giữ bóng
84
Khéo léo
78
Thăng bằng
72
Phản ứng
81
Kèm người
64
Lấy bóng
72
Cắt bóng
69
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
68
Thể lực
78
Quyết đoán
71
Nhảy
67
Bình tĩnh
83
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
21
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Torino | |
2021~2022 | Torino | |
2019~ | Leicester City | |
2016~2019 | Sampdoria | |
2011~2016 | Anderlecht |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |