85
CM
D. Praet
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dennis Praet
CM
85
CAM
85
181cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
16
78
81
81
81
82
82
76
82
82
71
71
74
74
76
76
71
Tốc độ
78
Sút
76
Chuyền bóng
83
Rê bóng
84
Phòng thủ
68
Thể chất
73
Tốc độ
77
Tăng tốc
81
Dứt điểm
73
Lực sút
80
Sút xa
83
Chọn vị trí
83
Vô lê
78
Penalty
64
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
82
Chuyền dài
85
Đá phạt
75
Sút xoáy
82
Rê bóng
85
Giữ bóng
84
Khéo léo
84
Thăng bằng
79
Phản ứng
79
Kèm người
64
Lấy bóng
72
Cắt bóng
68
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
72
Thể lực
79
Quyết đoán
72
Nhảy
74
Bình tĩnh
82
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
10
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Torino | |
2021~2022 | Torino | |
2019~ | Leicester City | |
2016~2019 | Sampdoria | |
2011~2016 | Anderlecht |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |