104
LB
A. Davies
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alphonso Davies
LB
104
LM
103
181cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
21
96
99
101
101
97
98
97
100
100
98
98
101
101
101
101
98
Tốc độ
112
Sút
91
Chuyền bóng
94
Rê bóng
105
Phòng thủ
98
Thể chất
100
Tốc độ
112
Tăng tốc
112
Dứt điểm
89
Lực sút
96
Sút xa
92
Chọn vị trí
95
Vô lê
83
Penalty
91
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
103
Chuyền dài
86
Đá phạt
80
Sút xoáy
88
Rê bóng
108
Giữ bóng
99
Khéo léo
109
Thăng bằng
106
Phản ứng
106
Kèm người
97
Lấy bóng
103
Cắt bóng
96
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
101
Sức mạnh
98
Thể lực
106
Quyết đoán
97
Nhảy
102
Bình tĩnh
99
TM đổ người
13
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
7
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Bayern Munich | |
2016~2019 | Vancouver Whitecaps |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |