![](/client/img/card/21ucl.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/52000/51144.png?t=20220224)
104
LB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team849.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1507.png?t=20220224)
![](/client/img/ico_pay.png)
22
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club167.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alphonso Davies
LB
104
LM
103
185cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
30
95
97
99
99
96
97
98
100
100
98
98
101
101
101
101
98
Tốc độ
110
Sút
85
Chuyền bóng
94
Rê bóng
103
Phòng thủ
98
Thể chất
98
Tốc độ
111
Tăng tốc
109
Dứt điểm
78
Lực sút
98
Sút xa
85
Chọn vị trí
101
Vô lê
81
Penalty
90
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
102
Chuyền dài
86
Đá phạt
81
Sút xoáy
89
Rê bóng
107
Giữ bóng
98
Khéo léo
106
Thăng bằng
105
Phản ứng
103
Kèm người
98
Lấy bóng
101
Cắt bóng
98
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
96
Thể lực
103
Quyết đoán
100
Nhảy
98
Bình tĩnh
96
TM đổ người
23
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
19
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Giờ reset: Lẻ 00-29
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ |
![]() |
|
2016~2019 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |