98
CB
H. Maguire
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Harry Maguire
CB
98
194cm
|
100kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
3
5
Level
24
85
83
80
80
88
84
93
82
82
95
95
88
88
86
86
95
Tốc độ
87
Sút
74
Chuyền bóng
80
Rê bóng
84
Phòng thủ
95
Thể chất
97
Tốc độ
97
Tăng tốc
76
Dứt điểm
75
Lực sút
86
Sút xa
65
Chọn vị trí
79
Vô lê
68
Penalty
56
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
55
Chuyền dài
101
Đá phạt
48
Sút xoáy
64
Rê bóng
83
Giữ bóng
87
Khéo léo
75
Thăng bằng
92
Phản ứng
92
Kèm người
98
Lấy bóng
98
Cắt bóng
88
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
102
Thể lực
87
Quyết đoán
102
Nhảy
92
Bình tĩnh
91
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
16
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Manchester United | |
2017~2019 | Leicester City | |
2015~2015 | Wigan Athletic | |
2014~2017 | Hull City | |
2011~2014 | Sheffield United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |