105
CB
H. Maguire
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Harry Maguire
CB
105
194cm
|
100kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
3
5
Level
22
89
88
84
84
93
88
99
86
86
102
102
94
94
92
92
102
Tốc độ
88
Sút
79
Chuyền bóng
85
Rê bóng
87
Phòng thủ
102
Thể chất
105
Tốc độ
93
Tăng tốc
82
Dứt điểm
75
Lực sút
93
Sút xa
73
Chọn vị trí
83
Vô lê
77
Penalty
89
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
60
Chuyền dài
99
Đá phạt
67
Sút xoáy
69
Rê bóng
84
Giữ bóng
94
Khéo léo
78
Thăng bằng
97
Phản ứng
98
Kèm người
103
Lấy bóng
105
Cắt bóng
97
Đánh đầu
109
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
110
Thể lực
95
Quyết đoán
108
Nhảy
99
Bình tĩnh
97
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
9
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 24 - 44
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Manchester United | |
2017~2019 | Leicester City | |
2015~2015 | Wigan Athletic | |
2014~2017 | Hull City | |
2011~2014 | Sheffield United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |