70
CB
J. Boateng
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jérôme Boateng
CB
70
190cm
|
94kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
4
5
Level
12
52
53
51
51
61
55
65
53
53
67
67
60
60
59
59
67
Tốc độ
37
Sút
43
Chuyền bóng
64
Rê bóng
55
Phòng thủ
68
Thể chất
60
Tốc độ
42
Tăng tốc
33
Dứt điểm
30
Lực sút
67
Sút xa
51
Chọn vị trí
41
Vô lê
46
Penalty
40
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
56
Chuyền dài
73
Đá phạt
36
Sút xoáy
62
Rê bóng
54
Giữ bóng
62
Khéo léo
43
Thăng bằng
44
Phản ứng
63
Kèm người
68
Lấy bóng
69
Cắt bóng
68
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
68
Thể lực
41
Quyết đoán
67
Nhảy
60
Bình tĩnh
73
TM đổ người
6
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
13
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Olympique Lyon | |
2021~2023 | Olympique Lyon | |
2011~2021 | Bayern Munich | |
2010~2011 | Manchester City | |
2007~2007 | Hertha Berlin | |
2007~2010 | Hamburg SV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |