96
CB
J. Boateng
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jérôme Boateng
CB
96
192cm
|
90kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
5
5
Level
17
83
83
83
83
87
83
92
86
86
93
93
91
91
90
90
93
Tốc độ
93
Sút
73
Chuyền bóng
85
Rê bóng
84
Phòng thủ
93
Thể chất
96
Tốc độ
96
Tăng tốc
91
Dứt điểm
72
Lực sút
91
Sút xa
63
Chọn vị trí
74
Vô lê
72
Penalty
54
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
85
Chuyền dài
98
Đá phạt
38
Sút xoáy
79
Rê bóng
84
Giữ bóng
85
Khéo léo
78
Thăng bằng
89
Phản ứng
92
Kèm người
92
Lấy bóng
96
Cắt bóng
92
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
100
Thể lực
91
Quyết đoán
96
Nhảy
94
Bình tĩnh
91
TM đổ người
7
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
15
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Olympique Lyon | |
2021~2023 | Olympique Lyon | |
2011~2021 | Bayern Munich | |
2010~2011 | Manchester City | |
2007~2007 | Hertha Berlin | |
2007~2010 | Hamburg SV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |