85
CDM
Douglas Luiz
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Douglas Luiz
CDM
85
CM
86
175cm
|
66kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
2
5
Level
29
76
79
78
78
83
80
82
79
79
78
78
79
79
80
80
78
Tốc độ
73
Sút
74
Chuyền bóng
83
Rê bóng
82
Phòng thủ
79
Thể chất
76
Tốc độ
72
Tăng tốc
76
Dứt điểm
71
Lực sút
86
Sút xa
82
Chọn vị trí
66
Vô lê
66
Penalty
54
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
76
Chuyền dài
86
Đá phạt
71
Sút xoáy
86
Rê bóng
81
Giữ bóng
87
Khéo léo
80
Thăng bằng
80
Phản ứng
83
Kèm người
81
Lấy bóng
81
Cắt bóng
83
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
73
Thể lực
82
Quyết đoán
80
Nhảy
73
Bình tĩnh
87
TM đổ người
25
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
26
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Aston Villa | |
2017~2019 | Girona FC | |
2016~2017 | 바스쿠 다 가마 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |