108
CM
Douglas Luiz
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Douglas Luiz
CM
108
CDM
107
175cm
|
66kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
101
103
103
103
105
104
104
104
104
101
101
103
103
104
104
101
Tốc độ
96
Sút
100
Chuyền bóng
108
Rê bóng
104
Phòng thủ
102
Thể chất
101
Tốc độ
95
Tăng tốc
98
Dứt điểm
97
Lực sút
105
Sút xa
107
Chọn vị trí
107
Vô lê
95
Penalty
83
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
110
Chuyền dài
108
Đá phạt
107
Sút xoáy
113
Rê bóng
104
Giữ bóng
105
Khéo léo
102
Thăng bằng
102
Phản ứng
104
Kèm người
103
Lấy bóng
104
Cắt bóng
104
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
97
Thể lực
109
Quyết đoán
103
Nhảy
96
Bình tĩnh
107
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Aston Villa | |
2017~2019 | Girona FC | |
2016~2017 | 바스쿠 다 가마 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |