107
CB
T. Mings
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tyrone Mings
CB
107
196cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
2
Level
23
93
93
92
92
98
94
103
94
94
104
104
101
101
99
99
104
Tốc độ
99
Sút
80
Chuyền bóng
95
Rê bóng
93
Phòng thủ
104
Thể chất
106
Tốc độ
104
Tăng tốc
95
Dứt điểm
83
Lực sút
87
Sút xa
72
Chọn vị trí
86
Vô lê
68
Penalty
75
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
81
Chuyền dài
106
Đá phạt
73
Sút xoáy
89
Rê bóng
92
Giữ bóng
97
Khéo léo
88
Thăng bằng
97
Phản ứng
102
Kèm người
104
Lấy bóng
103
Cắt bóng
107
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
108
Thể lực
105
Quyết đoán
108
Nhảy
101
Bình tĩnh
98
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Aston Villa | |
2019~2019 | Aston Villa | |
2015~2019 | AFC Bournemouth | |
2012~2012 | 치펜햄 타운 | |
2012~2015 | Ipswich Town | |
2010~2012 | 예이트 타운 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |