93
CB
T. Mings
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tyrone Mings
CB
93
196cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
2
Level
19
72
71
73
73
76
72
85
76
76
90
90
86
86
84
84
90
Tốc độ
84
Sút
54
Chuyền bóng
75
Rê bóng
75
Phòng thủ
91
Thể chất
94
Tốc độ
90
Tăng tốc
77
Dứt điểm
49
Lực sút
69
Sút xa
55
Chọn vị trí
61
Vô lê
45
Penalty
55
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
81
Chuyền dài
84
Đá phạt
48
Sút xoáy
66
Rê bóng
77
Giữ bóng
79
Khéo léo
66
Thăng bằng
56
Phản ứng
86
Kèm người
94
Lấy bóng
92
Cắt bóng
85
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
98
Thể lực
86
Quyết đoán
98
Nhảy
83
Bình tĩnh
82
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
15
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Aston Villa | |
2019~2019 | Aston Villa | |
2015~2019 | AFC Bournemouth | |
2012~2012 | 치펜햄 타운 | |
2012~2015 | Ipswich Town | |
2010~2012 | 예이트 타운 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |