91
LM
K. Mitoma
17
33
83
87
89
89
83
88
76
88
88
71
71
77
77
79
79
71
Tốc độ
92
Sút
82
Chuyền bóng
83
Rê bóng
93
Phòng thủ
67
Thể chất
75
Tốc độ
88
Tăng tốc
97
Dứt điểm
88
Lực sút
79
Sút xa
78
Chọn vị trí
84
Vô lê
79
Penalty
74
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
83
Chuyền dài
70
Đá phạt
73
Sút xoáy
81
Rê bóng
96
Giữ bóng
92
Khéo léo
97
Thăng bằng
87
Phản ứng
84
Kèm người
67
Lấy bóng
70
Cắt bóng
68
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
73
Thể lực
84
Quyết đoán
69
Nhảy
82
Bình tĩnh
86
TM đổ người
26
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
26
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Brighton Hove Albion | |
2021~2022 | Royal Union Saint-Gillois | |
2017~2021 | 가와사키 프론탈레 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |