79
ST
A. Ajeti
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Albian Ajeti
ST
79
183cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
19
76
74
74
74
64
72
53
73
73
51
51
53
53
56
56
51
Tốc độ
81
Sút
76
Chuyền bóng
63
Rê bóng
75
Phòng thủ
36
Thể chất
77
Tốc độ
80
Tăng tốc
83
Dứt điểm
83
Lực sút
78
Sút xa
65
Chọn vị trí
75
Vô lê
71
Penalty
57
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
67
Chuyền dài
58
Đá phạt
34
Sút xoáy
64
Rê bóng
74
Giữ bóng
80
Khéo léo
77
Thăng bằng
74
Phản ứng
69
Kèm người
46
Lấy bóng
25
Cắt bóng
24
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
80
Thể lực
75
Quyết đoán
69
Nhảy
90
Bình tĩnh
87
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
7
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Gaziantep FK | |
2022~ | SK Sturm Graz | |
2022~2023 | SK Sturm Graz | |
2020~ | Celtic | |
2020~2023 | Celtic | |
2019~2020 | West Ham United | |
2017~2017 | FC St. Gallen 1879 | |
2017~2019 | FC Basel 1893 | |
2016~2017 | FC St. Gallen 1879 | |
2015~2016 | FC Basel 1893 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |