63
ST
A. Ajeti
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Albian Ajeti
ST
63
183cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
15
60
58
56
56
49
55
40
55
55
38
38
38
38
40
40
38
Tốc độ
62
Sút
60
Chuyền bóng
48
Rê bóng
58
Phòng thủ
24
Thể chất
61
Tốc độ
64
Tăng tốc
61
Dứt điểm
62
Lực sút
64
Sút xa
55
Chọn vị trí
61
Vô lê
60
Penalty
49
Chuyền ngắn
52
Tầm nhìn
48
Tạt bóng
47
Chuyền dài
47
Đá phạt
36
Sút xoáy
52
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Khéo léo
63
Thăng bằng
65
Phản ứng
58
Kèm người
31
Lấy bóng
16
Cắt bóng
14
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
15
Sức mạnh
66
Thể lực
52
Quyết đoán
61
Nhảy
67
Bình tĩnh
62
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
5
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Gaziantep FK | |
2022~ | SK Sturm Graz | |
2022~2023 | SK Sturm Graz | |
2020~ | Celtic | |
2020~2023 | Celtic | |
2019~2020 | West Ham United | |
2017~2017 | FC St. Gallen 1879 | |
2017~2019 | FC Basel 1893 | |
2016~2017 | FC St. Gallen 1879 | |
2015~2016 | FC Basel 1893 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |