92
RB
P. van Aanholt
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Patrick van Aanholt
RB
92
176cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
4
Level
19
83
86
87
87
87
86
89
88
88
88
88
89
89
89
89
88
Tốc độ
100
Sút
77
Chuyền bóng
85
Rê bóng
88
Phòng thủ
88
Thể chất
89
Tốc độ
103
Tăng tốc
98
Dứt điểm
77
Lực sút
81
Sút xa
78
Chọn vị trí
82
Vô lê
73
Penalty
68
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
86
Chuyền dài
91
Đá phạt
77
Sút xoáy
76
Rê bóng
88
Giữ bóng
90
Khéo léo
87
Thăng bằng
85
Phản ứng
87
Kèm người
87
Lấy bóng
95
Cắt bóng
90
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
86
Thể lực
92
Quyết đoán
94
Nhảy
98
Bình tĩnh
76
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
8
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | PSV | |
2021~ | Galatasaray SK | |
2017~2021 | crystal palace | |
2014~2017 | sunderland | |
2012~2014 | Vitesser | |
2011~2011 | Leicester City | |
2011~2012 | Wigan Athletic | |
2010~2010 | Newcastle United | |
2009~2009 | Coventry City | |
2009~2014 | Chelsea |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |