67
LB
P. van Aanholt
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Patrick van Aanholt
LB
67
176cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
14
62
64
64
64
63
64
64
64
64
63
63
64
64
65
65
63
Tốc độ
74
Sút
58
Chuyền bóng
61
Rê bóng
66
Phòng thủ
62
Thể chất
65
Tốc độ
75
Tăng tốc
73
Dứt điểm
55
Lực sút
66
Sút xa
60
Chọn vị trí
65
Vô lê
55
Penalty
57
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
58
Chuyền dài
64
Đá phạt
63
Sút xoáy
64
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
68
Phản ứng
65
Kèm người
60
Lấy bóng
66
Cắt bóng
62
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
62
Thể lực
70
Quyết đoán
68
Nhảy
74
Bình tĩnh
61
TM đổ người
8
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
6
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | PSV | |
2021~ | Galatasaray SK | |
2017~2021 | crystal palace | |
2014~2017 | sunderland | |
2012~2014 | Vitesser | |
2011~2011 | Leicester City | |
2011~2012 | Wigan Athletic | |
2010~2010 | Newcastle United | |
2009~2009 | Coventry City | |
2009~2014 | Chelsea |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |