102
LM
Park Ji Sung
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ji Sung Park
LM
102
RM
102
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
26
96
99
99
99
98
99
97
99
99
93
93
96
96
97
97
93
Tốc độ
102
Sút
92
Chuyền bóng
94
Rê bóng
101
Phòng thủ
94
Thể chất
93
Tốc độ
102
Tăng tốc
104
Dứt điểm
93
Lực sút
86
Sút xa
96
Chọn vị trí
105
Vô lê
85
Penalty
87
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
92
Chuyền dài
95
Đá phạt
81
Sút xoáy
88
Rê bóng
101
Giữ bóng
101
Khéo léo
100
Thăng bằng
106
Phản ứng
102
Kèm người
98
Lấy bóng
94
Cắt bóng
97
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
85
Thể lực
107
Quyết đoán
101
Nhảy
89
Bình tĩnh
103
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
19
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2013~2014 | PSV | |
2012~2014 | Queens Park Rangers | |
2005~2012 | Manchester United | |
2003~2005 | PSV | |
2000~2003 | 교토 상가 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |