105
LM
Park Ji Sung
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ji Sung Park
LM
105
RM
105
CM
104
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
23
97
101
101
101
101
102
99
102
102
95
95
98
98
99
99
95
Tốc độ
103
Sút
93
Chuyền bóng
99
Rê bóng
102
Phòng thủ
94
Thể chất
95
Tốc độ
103
Tăng tốc
104
Dứt điểm
95
Lực sút
92
Sút xa
92
Chọn vị trí
108
Vô lê
90
Penalty
83
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
97
Chuyền dài
102
Đá phạt
83
Sút xoáy
90
Rê bóng
103
Giữ bóng
103
Khéo léo
102
Thăng bằng
103
Phản ứng
103
Kèm người
102
Lấy bóng
93
Cắt bóng
94
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
86
Thể lực
105
Quyết đoán
108
Nhảy
85
Bình tĩnh
107
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 57 - Lẻ 17
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2013~2014 | PSV | |
2012~2014 | Queens Park Rangers | |
2005~2012 | Manchester United | |
2003~2005 | PSV | |
2000~2003 | 교토 상가 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |