98
RB
D. Sidibé
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Djibril Sidibé
RB
98
182cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
21
89
91
92
92
91
91
93
93
93
94
94
95
95
95
95
94
Tốc độ
100
Sút
79
Chuyền bóng
91
Rê bóng
93
Phòng thủ
94
Thể chất
91
Tốc độ
100
Tăng tốc
101
Dứt điểm
79
Lực sút
90
Sút xa
78
Chọn vị trí
97
Vô lê
52
Penalty
67
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
97
Chuyền dài
89
Đá phạt
85
Sút xoáy
95
Rê bóng
95
Giữ bóng
93
Khéo léo
85
Thăng bằng
91
Phản ứng
95
Kèm người
98
Lấy bóng
93
Cắt bóng
95
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
89
Thể lực
92
Quyết đoán
98
Nhảy
96
Bình tĩnh
91
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | AEK Athens | |
2019~2020 | Everton | |
2016~ | AS Monaco | |
2016~2022 | AS Monaco | |
2012~2016 | LOSC reel | |
2010~2012 | ESTAC Troyes |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |