67
RB
D. Sidibé
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Djibril Sidibé
RB
67
LB
67
183cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
15
60
61
62
62
63
61
64
63
63
64
64
64
64
64
64
64
Tốc độ
63
Sút
55
Chuyền bóng
62
Rê bóng
63
Phòng thủ
63
Thể chất
67
Tốc độ
66
Tăng tốc
60
Dứt điểm
53
Lực sút
61
Sút xa
60
Chọn vị trí
64
Vô lê
37
Penalty
38
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
65
Chuyền dài
63
Đá phạt
62
Sút xoáy
68
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Phản ứng
66
Kèm người
64
Lấy bóng
64
Cắt bóng
64
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
66
Thể lực
72
Quyết đoán
67
Nhảy
67
Bình tĩnh
66
TM đổ người
8
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
8
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | AEK Athens | |
2019~2020 | Everton | |
2016~ | AS Monaco | |
2016~2022 | AS Monaco | |
2012~2016 | LOSC reel | |
2010~2012 | ESTAC Troyes |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |