70
LM
J. Clarke
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jack Clarke
LM
70
LWB
59
181cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
17
64
67
68
68
61
66
52
67
67
46
45
53
53
56
56
46
Tốc độ
76
Sút
64
Chuyền bóng
62
Rê bóng
70
Phòng thủ
39
Thể chất
55
Tốc độ
76
Tăng tốc
78
Dứt điểm
68
Lực sút
62
Sút xa
61
Chọn vị trí
67
Vô lê
53
Penalty
57
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
66
Chuyền dài
55
Đá phạt
55
Sút xoáy
61
Rê bóng
70
Giữ bóng
68
Khéo léo
78
Thăng bằng
73
Phản ứng
68
Kèm người
44
Lấy bóng
35
Cắt bóng
38
Đánh đầu
46
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
49
Thể lực
72
Quyết đoán
51
Nhảy
60
Bình tĩnh
60
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | sunderland | |
2022~2022 | sunderland | |
2021~2021 | Stoke City | |
2020~2020 | Queens Park Rangers | |
2019~2020 | Leeds United | |
2019~2022 | Tottenham Hotspur | |
2018~2019 | Leeds United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |