65
GK
J. Lössl
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonas Lössl
GK
65
195cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
62
23
24
22
22
29
27
27
25
25
23
23
22
22
22
22
23
TM Đổ người
64
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
60
TM Phản xạ
63
Tốc độ
31
TM chọn vị trí
64
Tốc độ
30
Tăng tốc
34
Dứt điểm
10
Lực sút
45
Sút xa
13
Chọn vị trí
8
Vô lê
9
Penalty
10
Chuyền ngắn
29
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
12
Chuyền dài
42
Đá phạt
11
Sút xoáy
12
Rê bóng
13
Giữ bóng
17
Khéo léo
28
Thăng bằng
26
Phản ứng
56
Kèm người
17
Lấy bóng
11
Cắt bóng
17
Đánh đầu
15
Xoạc bóng
13
Sức mạnh
62
Thể lực
35
Quyết đoán
15
Nhảy
56
Bình tĩnh
55
TM đổ người
64
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
60
TM phản xạ
63
TM chọn vị trí
64
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Brentford | |
2022~2022 | Brentford | |
2021~ | FC Mitwilan | |
2020~2020 | Huddersfield Town | |
2019~2021 | Everton | |
2018~2019 | Huddersfield Town | |
2017~2018 | Huddersfield Town | |
2016~2018 | 1. FSV Mainz 05 | |
2014~2016 | En Avant Guingamp | |
2008~2014 | FC Mitwilan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |