67
GK
A. Meier
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexander Meier
GK
67
195cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
64
24
23
21
21
22
23
22
22
22
22
22
19
19
19
19
22
TM Đổ người
63
TM bắt bóng
63
TM phát bóng
67
TM Phản xạ
66
Tốc độ
37
TM chọn vị trí
64
Tốc độ
40
Tăng tốc
34
Dứt điểm
7
Lực sút
50
Sút xa
8
Chọn vị trí
6
Vô lê
5
Penalty
10
Chuyền ngắn
27
Tầm nhìn
32
Tạt bóng
11
Chuyền dài
25
Đá phạt
8
Sút xoáy
10
Rê bóng
15
Giữ bóng
16
Khéo léo
19
Thăng bằng
25
Phản ứng
64
Kèm người
17
Lấy bóng
8
Cắt bóng
7
Đánh đầu
9
Xoạc bóng
8
Sức mạnh
70
Thể lực
16
Quyết đoán
19
Nhảy
60
Bình tĩnh
32
TM đổ người
63
TM bắt bóng
63
TM phát bóng
67
TM phản xạ
66
TM chọn vị trí
64
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Borussia Dortmund | |
2019~2022 | SSV Jan Regensburg | |
2017~2019 | VfB Stuttgart | |
2016~2017 | FC 에네르기 코트부스 | |
2012~2016 | TSV Havelse | |
2009~2012 | 함부르크 SV II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |