110
CM
F. Lampard
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Frank Lampard
CM
110
CAM
110
CDM
105
184cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
36
107
107
106
106
107
107
102
106
106
97
97
99
99
101
101
97
Tốc độ
100
Sút
110
Chuyền bóng
107
Rê bóng
106
Phòng thủ
94
Thể chất
102
Tốc độ
100
Tăng tốc
102
Dứt điểm
110
Lực sút
111
Sút xa
113
Chọn vị trí
112
Vô lê
107
Penalty
113
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
101
Chuyền dài
110
Đá phạt
107
Sút xoáy
108
Rê bóng
106
Giữ bóng
109
Khéo léo
100
Thăng bằng
104
Phản ứng
107
Kèm người
92
Lấy bóng
97
Cắt bóng
98
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
101
Thể lực
109
Quyết đoán
100
Nhảy
99
Bình tĩnh
109
TM đổ người
29
TM bắt bóng
31
TM phát bóng
32
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~2016 | New York City FC | |
2014~2015 | Manchester City | |
2001~2014 | Chelsea | |
1995~1996 | swansea city | |
1995~2001 | West Ham United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |