60
RM
T. Dele-Bashiru
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tom Dele-Bashiru
RM
60
CM
60
LM
60
178cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
12
56
58
58
58
57
58
55
57
57
52
52
56
56
56
56
52
Tốc độ
68
Sút
56
Chuyền bóng
53
Rê bóng
60
Phòng thủ
53
Thể chất
52
Tốc độ
67
Tăng tốc
71
Dứt điểm
53
Lực sút
65
Sút xa
60
Chọn vị trí
56
Vô lê
52
Penalty
48
Chuyền ngắn
57
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
48
Chuyền dài
53
Đá phạt
45
Sút xoáy
52
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Khéo léo
71
Thăng bằng
74
Phản ứng
56
Kèm người
52
Lấy bóng
56
Cắt bóng
58
Đánh đầu
42
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
48
Thể lực
63
Quyết đoán
49
Nhảy
56
Bình tĩnh
57
TM đổ người
5
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | reading | |
2021~2022 | reading | |
2019~ | Watford | |
2017~2019 | Manchester City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |