50
ST
S. Dalby
5
12
47
45
43
43
38
43
30
42
42
29
29
29
29
31
31
29
Tốc độ
47
Sút
47
Chuyền bóng
34
Rê bóng
45
Phòng thủ
17
Thể chất
52
Tốc độ
51
Tăng tốc
44
Dứt điểm
51
Lực sút
50
Sút xa
42
Chọn vị trí
49
Vô lê
39
Penalty
41
Chuyền ngắn
37
Tầm nhìn
38
Tạt bóng
28
Chuyền dài
31
Đá phạt
25
Sút xoáy
39
Rê bóng
43
Giữ bóng
48
Khéo léo
49
Thăng bằng
54
Phản ứng
48
Kèm người
16
Lấy bóng
16
Cắt bóng
8
Đánh đầu
44
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
61
Thể lực
46
Quyết đoán
40
Nhảy
56
Bình tĩnh
42
TM đổ người
6
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
12
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |