81
GK
J. Butland
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jack Butland
GK
81
196cm
|
95kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
78
28
30
30
30
31
32
31
31
31
28
28
27
27
28
28
28
TM Đổ người
80
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
70
TM Phản xạ
84
Tốc độ
53
TM chọn vị trí
80
Tốc độ
52
Tăng tốc
55
Dứt điểm
13
Lực sút
26
Sút xa
10
Chọn vị trí
13
Vô lê
9
Penalty
39
Chuyền ngắn
37
Tầm nhìn
37
Tạt bóng
8
Chuyền dài
27
Đá phạt
11
Sút xoáy
9
Rê bóng
18
Giữ bóng
33
Khéo léo
52
Thăng bằng
47
Phản ứng
73
Kèm người
13
Lấy bóng
10
Cắt bóng
24
Đánh đầu
9
Xoạc bóng
8
Sức mạnh
76
Thể lực
37
Quyết đoán
37
Nhảy
73
Bình tĩnh
62
TM đổ người
80
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
70
TM phản xạ
84
TM chọn vị trí
80
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Rangers | |
2023~2023 | Manchester United | |
2020~ | crystal palace | |
2020~2023 | crystal palace | |
2014~2014 | Leeds United | |
2013~2013 | Birmingham City | |
2013~2020 | Stoke City | |
2012~2012 | Cheltenham Town | |
2011~2011 | Cheltenham Town | |
2011~2013 | Birmingham City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |